Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 照章办事

Pinyin: zhào zhāng bàn shì

Meanings: Làm việc theo đúng quy định, nguyên tắc., To handle matters strictly according to the rules., 按照规定办理事情。[出处]陈世旭《将军镇》第十章“三那就更得让她学会照章办事。国有国法,院有院规,不然,还得了?”[例]法律虽然铁面无私,~,至少没那么不知趣,会去干涉一位大爷的私事。——《警察和赞美诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 昭, 灬, 早, 立, 八, 力, 事

Chinese meaning: 按照规定办理事情。[出处]陈世旭《将军镇》第十章“三那就更得让她学会照章办事。国有国法,院有院规,不然,还得了?”[例]法律虽然铁面无私,~,至少没那么不知趣,会去干涉一位大爷的私事。——《警察和赞美诗》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức, nhấn mạnh tính kỷ luật và tuân thủ quy tắc.

Example: 作为一名公务员,我们必须照章办事。

Example pinyin: zuò wéi yì míng gōng wù yuán , wǒ men bì xū zhào zhāng bàn shì 。

Tiếng Việt: Là một công chức, chúng ta phải làm việc theo đúng quy định.

照章办事
zhào zhāng bàn shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc theo đúng quy định, nguyên tắc.

To handle matters strictly according to the rules.

按照规定办理事情。[出处]陈世旭《将军镇》第十章“三那就更得让她学会照章办事。国有国法,院有院规,不然,还得了?”[例]法律虽然铁面无私,~,至少没那么不知趣,会去干涉一位大爷的私事。——《警察和赞美诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

照章办事 (zhào zhāng bàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung