Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熊经鸟曳

Pinyin: xióng jīng niǎo yè

Meanings: Phương pháp tập luyện khí công bằng cách mô phỏng hành vi của gấu và chim, nhằm tăng cường sức khỏe., A method of practicing qigong by mimicking the behaviors of bears and birds, aimed at enhancing physical well-being., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 灬, 能, 纟, 一, 曳

Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học cổ truyền và khí công.

Example: 这种健身法源自熊经鸟曳的传统方法。

Example pinyin: zhè zhǒng jiàn shēn fǎ yuán zì xióng jīng niǎo yè de chuán tǒng fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Phương pháp rèn luyện sức khỏe này bắt nguồn từ truyền thống Hùng Kinh Điểu Diệc.

熊经鸟曳
xióng jīng niǎo yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp tập luyện khí công bằng cách mô phỏng hành vi của gấu và chim, nhằm tăng cường sức khỏe.

A method of practicing qigong by mimicking the behaviors of bears and birds, aimed at enhancing physical well-being.

古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熊经鸟曳 (xióng jīng niǎo yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung