Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 煤田

Pinyin: méi tián

Meanings: Mỏ than, khu vực có trữ lượng than lớn nằm dưới lòng đất., Coalfield, an area with large coal reserves underground., ①大面积的开煤地带。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 某, 火, 田

Chinese meaning: ①大面积的开煤地带。

Grammar: Danh từ ghép, đặc trưng cho lĩnh vực địa chất và khai thác tài nguyên.

Example: 山西是中国最大的煤田之一。

Example pinyin: shān xī shì zhōng guó zuì dà de méi tián zhī yī 。

Tiếng Việt: Sơn Tây là một trong những mỏ than lớn nhất Trung Quốc.

煤田
méi tián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏ than, khu vực có trữ lượng than lớn nằm dưới lòng đất.

Coalfield, an area with large coal reserves underground.

大面积的开煤地带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...