Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘牵

Pinyin: jū qiān

Meanings: Ràng buộc, hạn chế tự do., To restrict or limit freedom., ①束缚;牵制。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 句, 扌, 冖, 大, 牛

Chinese meaning: ①束缚;牵制。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.

Example: 规则不应拘牵人们的创造力。

Example pinyin: guī zé bú yìng jū qiān rén men de chuàng zào lì 。

Tiếng Việt: Quy tắc không nên hạn chế sự sáng tạo của con người.

拘牵 - jū qiān
拘牵
jū qiān

📷 Chỉ vào tội phạm

拘牵
jū qiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ràng buộc, hạn chế tự do.

To restrict or limit freedom.

束缚;牵制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...