Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bắt giữ, giam cầm; câu nệ., To arrest, to detain; to be restricted., ①遮蔽:“凡为长者粪之礼,必加帚于箕上,以袂拘而退”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 句, 扌

Chinese meaning: ①遮蔽:“凡为长者粪之礼,必加帚于箕上,以袂拘而退”。

Hán Việt reading: câu

Grammar: Có thể sử dụng cả trong nghĩa cụ thể (bắt giữ) lẫn trừu tượng (câu nệ).

Example: 警察拘捕了嫌疑人。

Example pinyin: jǐng chá jū bǔ le xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giữ, giam cầm; câu nệ.

câu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To arrest, to detain; to be restricted.

遮蔽

“凡为长者粪之礼,必加帚于箕上,以袂拘而退”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘 (jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung