Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘捕

Pinyin: jū bǔ

Meanings: Bắt giữ, tóm gọn ai đó., To arrest or capture someone., ①拘留逮捕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 句, 扌, 甫

Chinese meaning: ①拘留逮捕。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 警察迅速拘捕了罪犯。

Example pinyin: jǐng chá xùn sù jū bǔ le zuì fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát nhanh chóng bắt giữ tên tội phạm.

拘捕
jū bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giữ, tóm gọn ai đó.

To arrest or capture someone.

拘留逮捕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘捕 (jū bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung