Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙嘴笨腮

Pinyin: zhuō zuǐ bèn sāi

Meanings: Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói., Awkward and clumsy in speech., 犹拙嘴笨舌。嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]刘厚明《秤叔叔》“不行,不行,我拙嘴笨腮的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 出, 扌, 口, 觜, 本, 竹, 思, 月

Chinese meaning: 犹拙嘴笨舌。嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]刘厚明《秤叔叔》“不行,不行,我拙嘴笨腮的。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, tương tự như '拙口笨腮' và '拙口钝腮'.

Example: 她拙嘴笨腮,不太会跟人打交道。

Example pinyin: tā zhuō zuǐ bèn sāi , bú tài huì gēn rén dǎ jiāo dào 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói năng vụng về, không giỏi giao tiếp với người khác.

拙嘴笨腮
zhuō zuǐ bèn sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.

Awkward and clumsy in speech.

犹拙嘴笨舌。嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]刘厚明《秤叔叔》“不行,不行,我拙嘴笨腮的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙嘴笨腮 (zhuō zuǐ bèn sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung