Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拙口笨腮

Pinyin: zhuō kǒu bèn sāi

Meanings: Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói., Awkward in speech; not eloquent., 嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]清·宣鼎《夜雨秋灯录续集》卷三咬文嚼字,秀才当行;拙口笨腮,农人本色。”[例]俺这~说不过你。——章振荣《借驴》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 出, 扌, 口, 本, 竹, 思, 月

Chinese meaning: 嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]清·宣鼎《夜雨秋灯录续集》卷三咬文嚼字,秀才当行;拙口笨腮,农人本色。”[例]俺这~说不过你。——章振荣《借驴》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để mô tả khả năng giao tiếp kém.

Example: 他拙口笨腮的,总是说不清楚自己的想法。

Example pinyin: tā zhuō kǒu bèn sāi de , zǒng shì shuō bù qīng chǔ zì jǐ de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ta nói năng vụng về, luôn không thể diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình.

拙口笨腮
zhuō kǒu bèn sāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi vụng về, không khéo ăn nói.

Awkward in speech; not eloquent.

嘴巴笨拙。指不善于言辞。[出处]清·宣鼎《夜雨秋灯录续集》卷三咬文嚼字,秀才当行;拙口笨腮,农人本色。”[例]俺这~说不过你。——章振荣《借驴》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拙口笨腮 (zhuō kǒu bèn sāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung