Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拘文牵义
Pinyin: jū wén qiān yì
Meanings: Quá câu nệ tiểu tiết, máy móc trong cách hiểu vấn đề., Overly concerned with minor details, being mechanical in understanding issues., 拘泥于字义、文义。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 句, 扌, 乂, 亠, 冖, 大, 牛, 丶
Chinese meaning: 拘泥于字义、文义。
Grammar: Thành ngữ, biểu đạt thái độ phê phán về lối tư duy cứng nhắc.
Example: 学习法律不能拘文牵义,要灵活运用。
Example pinyin: xué xí fǎ lǜ bù néng jū wén qiān yì , yào líng huó yùn yòng 。
Tiếng Việt: Học luật không thể quá câu nệ tiểu tiết, cần phải linh hoạt vận dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá câu nệ tiểu tiết, máy móc trong cách hiểu vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Overly concerned with minor details, being mechanical in understanding issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拘泥于字义、文义。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế