Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙朴
Pinyin: zhuō pǔ
Meanings: Mộc mạc, đơn sơ nhưng chân thành., Simple and rustic but sincere., ①朴实;古朴。[例]形式拙朴。[例]拙朴的古陶器。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 出, 扌, 卜, 木
Chinese meaning: ①朴实;古朴。[例]形式拙朴。[例]拙朴的古陶器。
Grammar: Thường dùng để miêu tả nghệ thuật hoặc tính cách con người.
Example: 这幅画风格拙朴,却很有感染力。
Example pinyin: zhè fú huà fēng gé zhuō pǔ , què hěn yǒu gǎn rǎn lì 。
Tiếng Việt: Bức tranh này phong cách mộc mạc nhưng rất có sức truyền cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mộc mạc, đơn sơ nhưng chân thành.
Nghĩa phụ
English
Simple and rustic but sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朴实;古朴。形式拙朴。拙朴的古陶器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!