Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘神遣将

Pinyin: jū shén qiǎn jiàng

Meanings: Diễn tả sự tập trung cao độ hoặc huy động mọi nguồn lực cho mục tiêu., Describes intense focus or mobilizing all resources for a goal., 拘拘使。指力量无穷。神通广大,能指挥天兵天将。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“芳官竟是个狐狸精变的,就是会拘神遣将的符咒也没有这么快。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 句, 扌, 申, 礻, 辶, 丬

Chinese meaning: 拘拘使。指力量无穷。神通广大,能指挥天兵天将。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“芳官竟是个狐狸精变的,就是会拘神遣将的符咒也没有这么快。”

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng trong văn viết.

Example: 为了完成任务,他不得不拘神遣将,全力以赴。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā bù dé bù jū shén qiǎn jiàng , quán lì yǐ fù 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy phải tập trung cao độ và dồn hết sức lực.

拘神遣将
jū shén qiǎn jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn tả sự tập trung cao độ hoặc huy động mọi nguồn lực cho mục tiêu.

Describes intense focus or mobilizing all resources for a goal.

拘拘使。指力量无穷。神通广大,能指挥天兵天将。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“芳官竟是个狐狸精变的,就是会拘神遣将的符咒也没有这么快。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘神遣将 (jū shén qiǎn jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung