Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拘忌

Pinyin: jū jì

Meanings: Có nhiều điều kiêng kỵ, lo lắng thái quá về các quy tắc hay mê tín., To be overly superstitious or worried about rules and taboos., ①拘束顾忌;禁忌。[例]恣意妄为,无所拘忌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 句, 扌, 己, 心

Chinese meaning: ①拘束顾忌;禁忌。[例]恣意妄为,无所拘忌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả trạng thái tâm lý của con người.

Example: 她做事总是拘忌太多,怕犯错误。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jū jì tài duō , pà fàn cuò wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy làm việc luôn có quá nhiều điều kiêng kỵ, sợ phạm lỗi.

拘忌
jū jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có nhiều điều kiêng kỵ, lo lắng thái quá về các quy tắc hay mê tín.

To be overly superstitious or worried about rules and taboos.

拘束顾忌;禁忌。恣意妄为,无所拘忌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拘忌 (jū jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung