Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拙嘴笨舌
Pinyin: zhuō zuǐ bèn shé
Meanings: Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong giao tiếp., Awkward and clumsy in speaking., 拙笨。嘴舌笨拙,形容不善于讲话。[出处]清·随缘下士《林兰香》“我亦并非处处都去留心,只是嘴拙舌钝,不敢轻易开口。”[例]我一个草木之人,~的。——杨朔《中国人民的脚步声·望南山》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 出, 扌, 口, 觜, 本, 竹, 千
Chinese meaning: 拙笨。嘴舌笨拙,形容不善于讲话。[出处]清·随缘下士《林兰香》“我亦并非处处都去留心,只是嘴拙舌钝,不敢轻易开口。”[例]我一个草木之人,~的。——杨朔《中国人民的脚步声·望南山》。
Grammar: Cách dùng giống '拙口笨腮', chú trọng vào sự vụng về trong giao tiếp.
Example: 他拙嘴笨舌,表达能力很差。
Example pinyin: tā zhuō zuǐ bèn shé , biǎo dá néng lì hěn chà 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói năng vụng về, khả năng diễn đạt rất kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi vụng về, không khéo léo trong giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Awkward and clumsy in speaking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拙笨。嘴舌笨拙,形容不善于讲话。[出处]清·随缘下士《林兰香》“我亦并非处处都去留心,只是嘴拙舌钝,不敢轻易开口。”[例]我一个草木之人,~的。——杨朔《中国人民的脚步声·望南山》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế