Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谣诼
Pinyin: yáo zhuó
Meanings: Lời vu oan, cáo buộc sai trái, False accusations, slander, ①造谣诽谤。[例]谣诼谓余以善淫。——《离骚》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 䍃, 讠, 豖
Chinese meaning: ①造谣诽谤。[例]谣诼谓余以善淫。——《离骚》。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng trong ngữ cảnh bị vu khống.
Example: 遭受谣诼攻击。
Example pinyin: zāo shòu yáo zhuó gōng jī 。
Tiếng Việt: Bị tấn công bởi lời vu oan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời vu oan, cáo buộc sai trái
Nghĩa phụ
English
False accusations, slander
Nghĩa tiếng trung
中文释义
造谣诽谤。谣诼谓余以善淫。——《离骚》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!