Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谨始虑终
Pinyin: jǐn shǐ lǜ zhōng
Meanings: Cẩn thận từ đầu đến cuối, suy xét kỹ lưỡng cả quá trình., Be cautious from the beginning to the end, carefully considering the entire process., 指慎之于始并虑及其终。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 堇, 讠, 台, 女, 心, 虍, 冬, 纟
Chinese meaning: 指慎之于始并虑及其终。
Grammar: Thành ngữ khuyến khích phương pháp làm việc tỉ mỉ, thường dùng trong văn viết.
Example: 做任何事情都要谨始虑终,才能成功。
Example pinyin: zuò rèn hé shì qíng dōu yào jǐn shǐ lǜ zhōng , cái néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Làm bất cứ việc gì cũng cần cẩn thận từ đầu đến cuối mới có thể thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận từ đầu đến cuối, suy xét kỹ lưỡng cả quá trình.
Nghĩa phụ
English
Be cautious from the beginning to the end, carefully considering the entire process.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指慎之于始并虑及其终。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế