Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦谦君子

Pinyin: qiān qiān jūn zǐ

Meanings: Người quân tử khiêm tốn, chỉ người có phẩm hạnh cao quý và luôn giữ lòng khiêm nhường., A modest gentleman, referring to someone with noble character who remains humble., 指谦虚而严格要求自己的人。[出处]《易·谦》“谦谦君子,卑以自牧也。”[例]俺这等~,须不比泛泛庸徒。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 兼, 讠, 口, 尹, 子

Chinese meaning: 指谦虚而严格要求自己的人。[出处]《易·谦》“谦谦君子,卑以自牧也。”[例]俺这等~,须不比泛泛庸徒。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi phẩm chất cá nhân, thường dùng trong văn nói và văn viết trang trọng.

Example: 他是一位真正的谦谦君子,受人尊敬。

Example pinyin: tā shì yí wèi zhēn zhèng de qiān qiān jūn zǐ , shòu rén zūn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người quân tử khiêm tốn đích thực, được mọi người kính trọng.

谦谦君子
qiān qiān jūn zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quân tử khiêm tốn, chỉ người có phẩm hạnh cao quý và luôn giữ lòng khiêm nhường.

A modest gentleman, referring to someone with noble character who remains humble.

指谦虚而严格要求自己的人。[出处]《易·谦》“谦谦君子,卑以自牧也。”[例]俺这等~,须不比泛泛庸徒。——元·无名氏《渔樵记》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦谦君子 (qiān qiān jūn zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung