Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦虚敬慎
Pinyin: qiān xū jìng shèn
Meanings: Khiêm tốn và cẩn trọng, đồng thời biết tôn trọng người khác., Modest and cautious while respecting others., 形容人虚心礼让,小心谨慎。同谦虚谨慎”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 兼, 讠, 业, 虍, 攵, 苟, 忄, 真
Chinese meaning: 形容人虚心礼让,小心谨慎。同谦虚谨慎”。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa khuyên răn về tư cách đạo đức, thường dùng trong văn nói và văn viết.
Example: 领导要求我们始终保持谦虚敬慎的态度。
Example pinyin: lǐng dǎo yāo qiú wǒ men shǐ zhōng bǎo chí qiān xū jìng shèn de tài dù 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo yêu cầu chúng tôi luôn giữ thái độ khiêm tốn và cẩn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và cẩn trọng, đồng thời biết tôn trọng người khác.
Nghĩa phụ
English
Modest and cautious while respecting others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人虚心礼让,小心谨慎。同谦虚谨慎”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế