Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谬妄无稽
Pinyin: miù wàng wú jī
Meanings: Hoang đường, vô lý và không có căn cứ, Absurd, unreasonable, and baseless, 指极端错误,毫无根据。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 翏, 讠, 亡, 女, 一, 尢, 尤, 旨, 禾
Chinese meaning: 指极端错误,毫无根据。
Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán những ý kiến không hợp lý
Example: 这种说法实在谬妄无稽。
Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ shí zài miù wàng wú jī 。
Tiếng Việt: Cách nói này thật sự hoang đường và vô lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoang đường, vô lý và không có căn cứ
Nghĩa phụ
English
Absurd, unreasonable, and baseless
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指极端错误,毫无根据。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế