Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惹祸招灾
Pinyin: rě huò zhāo zāi
Meanings: Gây ra rắc rối và tự chuốc lấy tai họa., To cause trouble and bring disaster upon oneself., 给自己引来麻烦。[出处]元·张养浩《普天乐》“莫刚直,休豪迈,于身无益,惹祸招灾。”[例]本是那驴骡里出弩骀,少教训,欠丁揾,~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·斗鹌鹑》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 心, 若, 呙, 礻, 召, 扌, 宀, 火
Chinese meaning: 给自己引来麻烦。[出处]元·张养浩《普天乐》“莫刚直,休豪迈,于身无益,惹祸招灾。”[例]本是那驴骡里出弩骀,少教训,欠丁揾,~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·斗鹌鹑》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành động thiếu suy xét và hậu quả nghiêm trọng. Thường dùng trong văn cảnh khuyên bảo hoặc phê phán.
Example: 你不小心说话容易惹祸招灾。
Example pinyin: nǐ bù xiǎo xīn shuō huà róng yì rě huò zhāo zāi 。
Tiếng Việt: Nếu bạn không cẩn thận khi nói chuyện, dễ gây ra rắc rối và chuốc lấy tai họa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra rắc rối và tự chuốc lấy tai họa.
Nghĩa phụ
English
To cause trouble and bring disaster upon oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给自己引来麻烦。[出处]元·张养浩《普天乐》“莫刚直,休豪迈,于身无益,惹祸招灾。”[例]本是那驴骡里出弩骀,少教训,欠丁揾,~。——明·胡文焕《群音类选·清腔类·斗鹌鹑》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế