Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 想望风采

Pinyin: xiǎng wàng fēng cǎi

Meanings: Khát khao gặp gỡ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp phong thái của ai đó., A strong desire to meet and admire someone's elegant demeanor., 想望仰慕。风采风度神采。非常仰慕其人,渴望一见。[出处]《汉书·霍光传》“初辅幼主,政由己出,天下想闻其风采。”[例]李泌为相,举为谏议大夫,拜官不辞,未至京师,人皆~。——唐·韩愈《顺宗实录》卷四。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 心, 相, 亡, 月, 王, 㐅, 几, 木, 爫

Chinese meaning: 想望仰慕。风采风度神采。非常仰慕其人,渴望一见。[出处]《汉书·霍光传》“初辅幼主,政由己出,天下想闻其风采。”[例]李泌为相,举为谏议大夫,拜官不辞,未至京师,人皆~。——唐·韩愈《顺宗实录》卷四。

Grammar: Thường sử dụng khi nói về sự tôn trọng và ngưỡng mộ sâu sắc dành cho một cá nhân đặc biệt.

Example: 他对那位学者充满了想望风采。

Example pinyin: tā duì nà wèi xué zhě chōng mǎn le xiǎng wàng fēng cǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất khát khao được chiêm ngưỡng phong thái của vị học giả kia.

想望风采
xiǎng wàng fēng cǎi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khao gặp gỡ và chiêm ngưỡng vẻ đẹp phong thái của ai đó.

A strong desire to meet and admire someone's elegant demeanor.

想望仰慕。风采风度神采。非常仰慕其人,渴望一见。[出处]《汉书·霍光传》“初辅幼主,政由己出,天下想闻其风采。”[例]李泌为相,举为谏议大夫,拜官不辞,未至京师,人皆~。——唐·韩愈《顺宗实录》卷四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

想望风采 (xiǎng wàng fēng cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung