Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惮
Pinyin: dàn
Meanings: Sợ hãi, e ngại., Fear, dread., ①震赫,撼动:惮赫(声势浩大)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 单, 忄
Chinese meaning: ①震赫,撼动:惮赫(声势浩大)。
Hán Việt reading: đạn
Grammar: Thường đi kèm với phủ định 不 để nhấn mạnh sự không sợ hãi.
Example: 不惮辛劳。
Example pinyin: bú dàn xīn láo 。
Tiếng Việt: Không ngại vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, e ngại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fear, dread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惮赫(声势浩大)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!