Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惰性

Pinyin: duò xìng

Meanings: Tính lười biếng, tính ì, Inertia, laziness., ①某些物质不易跟其他物质化合的性质。[例]惰性元素。[例]惰性气体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 左, 忄, 月, 生

Chinese meaning: ①某些物质不易跟其他物质化合的性质。[例]惰性元素。[例]惰性气体。

Grammar: Thường dùng để nói về tâm lý hoặc hành vi thiếu tích cực.

Example: 他的惰性让他一事无成。

Example pinyin: tā de duò xìng ràng tā yí shì wú chéng 。

Tiếng Việt: Tính lười biếng khiến anh ấy chẳng làm được gì.

惰性
duò xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính lười biếng, tính ì

Inertia, laziness.

某些物质不易跟其他物质化合的性质。惰性元素。惰性气体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...