Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惹事生非

Pinyin: rě shì shēng fēi

Meanings: Gây chuyện và tạo ra phiền phức., To cause trouble and create complications., 招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十六如今再说一个富家,安分守己,并不惹事生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 若, 事, 生, 非

Chinese meaning: 招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十六如今再说一个富家,安分守己,并不惹事生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

Grammar: Thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 不要随意惹事生非。

Example pinyin: bú yào suí yì rě shì shēng fēi 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện gây chuyện rắc rối.

惹事生非
rě shì shēng fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây chuyện và tạo ra phiền phức.

To cause trouble and create complications.

招惹是非,引起争端。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷三十六如今再说一个富家,安分守己,并不惹事生非。”[例]学生在教课上得不到满足,在校内便时常爱闹风潮,在校外也时常~。——郭沫若《少年时代·我的童年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惹事生非 (rě shì shēng fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung