Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 命蹇时乖

Pinyin: mìng jiǎn shí guāi

Meanings: Số phận không may, gặp thời thế bất lợi., Unfortunate fate combined with adverse circumstances., 蹇一足偏废,引伸为不顺利;乖不顺利。指命运不济,遭遇坎坷。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·乔孟符《金钱记》第三折“大古来布衣走上金銮殿,可甚么笙歌引至画堂前,也是我时乖命蹇。”[例]不想我今日被高俅那贼陷害,流落到此,天地也不容我,直如此~。——明·施耐庵《水浒全传》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 亼, 叩, 足, 寸, 日, 北, 千

Chinese meaning: 蹇一足偏废,引伸为不顺利;乖不顺利。指命运不济,遭遇坎坷。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·乔孟符《金钱记》第三折“大古来布衣走上金銮殿,可甚么笙歌引至画堂前,也是我时乖命蹇。”[例]不想我今日被高俅那贼陷害,流落到此,天地也不容我,直如此~。——明·施耐庵《水浒全传》第十一回。

Grammar: Dùng để mô tả hoàn cảnh bất lợi kéo dài.

Example: 他一生命蹇时乖。

Example pinyin: tā yì shēng mìng jiǎn shí guāi 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ta gặp vận rủi và thời thế bất lợi.

命蹇时乖
mìng jiǎn shí guāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số phận không may, gặp thời thế bất lợi.

Unfortunate fate combined with adverse circumstances.

蹇一足偏废,引伸为不顺利;乖不顺利。指命运不济,遭遇坎坷。这是唯心主义宿命论的观点。[出处]元·乔孟符《金钱记》第三折“大古来布衣走上金銮殿,可甚么笙歌引至画堂前,也是我时乖命蹇。”[例]不想我今日被高俅那贼陷害,流落到此,天地也不容我,直如此~。——明·施耐庵《水浒全传》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

命蹇时乖 (mìng jiǎn shí guāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung