Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咄嗟之间
Pinyin: duō jiē zhī jiān
Meanings: Trong khoảnh khắc, chỉ một thời gian rất ngắn., In the blink of an eye, a very short moment., 一呼一诺之间,表示时间极短。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 出, 口, 差, 丶, 日, 门
Chinese meaning: 一呼一诺之间,表示时间极短。
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra rất nhanh chóng.
Example: 他在咄嗟之间做出了决定。
Example pinyin: tā zài duō jiē zhī jiān zuò chū le jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra quyết định trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong khoảnh khắc, chỉ một thời gian rất ngắn.
Nghĩa phụ
English
In the blink of an eye, a very short moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一呼一诺之间,表示时间极短。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế