Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和棋
Pinyin: hé qí
Meanings: Kết quả hòa trong cờ vua hoặc cờ tướng., A draw in chess or Chinese chess., ①(下棋等)双方不分胜负。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 禾, 其, 木
Chinese meaning: ①(下棋等)双方不分胜负。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng để diễn tả kết quả của một trận đấu cờ không phân thắng bại.
Example: 这盘棋下成和棋了。
Example pinyin: zhè pán qí xià chéng hé qí le 。
Tiếng Việt: Ván cờ này kết thúc với kết quả hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết quả hòa trong cờ vua hoặc cờ tướng.
Nghĩa phụ
English
A draw in chess or Chinese chess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(下棋等)双方不分胜负
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!