Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咄嗟便办
Pinyin: duō jiē biàn bàn
Meanings: Giải quyết ngay lập tức, làm xong việc một cách nhanh chóng., To handle something immediately, to get things done quickly., 咄嗟一呼一诺之间,形容时间短。比喻马上就办到。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·汰侈》“石崇为客作豆粥,咄嗟便办。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 出, 口, 差, 亻, 更, 八, 力
Chinese meaning: 咄嗟一呼一诺之间,形容时间短。比喻马上就办到。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·汰侈》“石崇为客作豆粥,咄嗟便办。”
Grammar: Được dùng để nhấn mạnh khả năng giải quyết công việc nhanh gọn và hiệu quả.
Example: 他做事一向咄嗟便办。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng duō jiē biàn bàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn giải quyết mọi việc một cách nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết ngay lập tức, làm xong việc một cách nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To handle something immediately, to get things done quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咄嗟一呼一诺之间,形容时间短。比喻马上就办到。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·汰侈》“石崇为客作豆粥,咄嗟便办。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế