Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和美
Pinyin: hé měi
Meanings: Hòa hợp và tươi đẹp., Harmonious and beautiful., ①和谐美好。[例]她有一个和美的家庭。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 禾, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①和谐美好。[例]她有一个和美的家庭。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả các mối quan hệ gia đình hoặc cuộc sống lý tưởng.
Example: 这是一个和美的家庭。
Example pinyin: zhè shì yí gè hé měi de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Đây là một gia đình hòa hợp và tươi đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp và tươi đẹp.
Nghĩa phụ
English
Harmonious and beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和谐美好。她有一个和美的家庭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!