Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咄嗟叱咤
Pinyin: duō jiē chì zhà
Meanings: Ra lệnh bằng giọng điệu mạnh mẽ, quát tháo để sai khiến người khác., To give commands in a strong tone, barking orders to others., 咄嗟、叱咤发怒时大声呵叱、吆喝。形容发怒时大声喊叫的声音。[出处]宋·苏辙《三国论》“昔者项籍有百战百胜之威而执诸侯之柄,咄嗟叱咤奋其暴怒。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 出, 口, 差, 𠤎, 宅
Chinese meaning: 咄嗟、叱咤发怒时大声呵叱、吆喝。形容发怒时大声喊叫的声音。[出处]宋·苏辙《三国论》“昔者项籍有百战百胜之威而执诸侯之柄,咄嗟叱咤奋其暴怒。”
Grammar: Thường dùng để mô tả phong thái của người có quyền lực cao khi ra lệnh cho cấp dưới.
Example: 将军咄嗟叱咤,士兵们立即行动。
Example pinyin: jiāng jūn duō jiē chì zhà , shì bīng men lì jí xíng dòng 。
Tiếng Việt: Vị tướng quát tháo ra lệnh, binh lính lập tức hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh bằng giọng điệu mạnh mẽ, quát tháo để sai khiến người khác.
Nghĩa phụ
English
To give commands in a strong tone, barking orders to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咄嗟、叱咤发怒时大声呵叱、吆喝。形容发怒时大声喊叫的声音。[出处]宋·苏辙《三国论》“昔者项籍有百战百胜之威而执诸侯之柄,咄嗟叱咤奋其暴怒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế