Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咂嘴弄唇

Pinyin: zā zuǐ nòng chún

Meanings: Miệng nhai và môi mấp máy như đang suy nghĩ gì đó hoặc diễn đạt cảm xúc qua miệng., To move lips and mouth expressively as if thinking or conveying emotions., 表示惊奇或为难。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二回“[王举人]眼看见那小学生的仿纸上的名字是荀玫,不觉就吃了一惊;一会儿咂嘴弄唇的,脸上做出许多怪物像。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 匝, 口, 觜, 廾, 王, 辰

Chinese meaning: 表示惊奇或为难。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二回“[王举人]眼看见那小学生的仿纸上的名字是荀玫,不觉就吃了一惊;一会儿咂嘴弄唇的,脸上做出许多怪物像。”

Grammar: Gồm nhiều động từ ghép lại, dùng để diễn tả hành động liên quan đến miệng và môi.

Example: 他坐在那里咂嘴弄唇,好像在想什么重要的事情。

Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ zā zuǐ nòng chún , hǎo xiàng zài xiǎng shén me zhòng yào de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ta ngồi đó, môi mấp máy như thể đang suy nghĩ điều gì đó quan trọng.

咂嘴弄唇
zā zuǐ nòng chún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng nhai và môi mấp máy như đang suy nghĩ gì đó hoặc diễn đạt cảm xúc qua miệng.

To move lips and mouth expressively as if thinking or conveying emotions.

表示惊奇或为难。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二回“[王举人]眼看见那小学生的仿纸上的名字是荀玫,不觉就吃了一惊;一会儿咂嘴弄唇的,脸上做出许多怪物像。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...