Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 和衣而卧
Pinyin: hé yī ér wò
Meanings: Nằm ngủ mà không cởi quần áo., To lie down and sleep without taking off one's clothes., 和连着;卧躺下。穿着衣服躺下睡觉。[出处]明·明教中人《好俅传》第六回“因挣扎走了几步,身体愈觉困倦,坐不得一刻,就和衣而睡。”[例]老程师爷是喝得当面退席,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 禾, 亠, 𧘇, 一, 卜, 臣
Chinese meaning: 和连着;卧躺下。穿着衣服躺下睡觉。[出处]明·明教中人《好俅传》第六回“因挣扎走了几步,身体愈觉困倦,坐不得一刻,就和衣而睡。”[例]老程师爷是喝得当面退席,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。
Grammar: Động từ bốn chữ, mô tả hành động nằm nghỉ ngay lập tức khi vẫn mặc nguyên quần áo.
Example: 他累得直接和衣而卧。
Example pinyin: tā lèi dé zhí jiē hé yī ér wò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mệt đến mức nằm xuống ngủ luôn mà không cởi quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm ngủ mà không cởi quần áo.
Nghĩa phụ
English
To lie down and sleep without taking off one's clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和连着;卧躺下。穿着衣服躺下睡觉。[出处]明·明教中人《好俅传》第六回“因挣扎走了几步,身体愈觉困倦,坐不得一刻,就和衣而睡。”[例]老程师爷是喝得当面退席,~。——清·文康《儿女英雄传》第二十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế