Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咋
Pinyin: zǎ
Meanings: Thường dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc, tương tự như “sao”, “thế nào”., Often used to express surprise or inquiry, similar to 'how' or 'why'., ①通“乍”,突然。[例]桓子咋谓林楚……。——《左传·定公八年》。*②(象)∶应答之声。[例]咋,我就来。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 乍, 口
Chinese meaning: ①通“乍”,突然。[例]桓子咋谓林楚……。——《左传·定公八年》。*②(象)∶应答之声。[例]咋,我就来。
Hán Việt reading: trách
Grammar: Đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, theo sau thường là động từ hoặc cụm động từ.
Example: 你咋知道?
Example pinyin: nǐ zǎ zhī dào ?
Tiếng Việt: Bạn làm sao biết được?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc, tương tự như “sao”, “thế nào”.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Often used to express surprise or inquiry, similar to 'how' or 'why'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“乍”,突然。桓子咋谓林楚……。——《左传·定公八年》
(象)∶应答之声。咋,我就来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!