Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咀嚼英华

Pinyin: jǔ jué yīng huá

Meanings: Nghiền ngẫm tinh hoa của văn hóa, tri thức., To deeply contemplate the essence of culture and knowledge., ①含在嘴里细细嚼以使烂。*②比喻反复体会;玩味。[例](买臣)肩上虽挑着柴担,手里兀自擎着书本,朗诵咀嚼,且歌且行。——明·冯梦龙《喻世明言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 且, 口, 爵, 央, 艹, 化, 十

Chinese meaning: ①含在嘴里细细嚼以使烂。*②比喻反复体会;玩味。[例](买臣)肩上虽挑着柴担,手里兀自擎着书本,朗诵咀嚼,且歌且行。——明·冯梦龙《喻世明言》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu tri thức.

Example: 读书要善于咀嚼英华。

Example pinyin: dú shū yào shàn yú jǔ jué yīng huá 。

Tiếng Việt: Đọc sách cần phải biết nghiền ngẫm tinh hoa.

咀嚼英华
jǔ jué yīng huá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiền ngẫm tinh hoa của văn hóa, tri thức.

To deeply contemplate the essence of culture and knowledge.

含在嘴里细细嚼以使烂

比喻反复体会;玩味。(买臣)肩上虽挑着柴担,手里兀自擎着书本,朗诵咀嚼,且歌且行。——明·冯梦龙《喻世明言》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...