Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咂嘴咂舌
Pinyin: zā zuǐ zā shé
Meanings: Âm thanh phát ra khi thưởng thức món ăn ngon, biểu thị sự thích thú., To smack one's lips and tongue (to show enjoyment while eating)., 形容贪吃的馋相。亦表示食物味道美好。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》二菜上来了,老头儿咂嘴咂舌地夸奖这菜的滋味。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 匝, 口, 觜, 千
Chinese meaning: 形容贪吃的馋相。亦表示食物味道美好。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》二菜上来了,老头儿咂嘴咂舌地夸奖这菜的滋味。”
Grammar: Động từ liên quan đến hành động miêu tả âm thanh miệng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về ăn uống hoặc thưởng thức đồ ăn.
Example: 他一边吃着美食,一边咂嘴咂舌。
Example pinyin: tā yì biān chī zhe měi shí , yì biān zā zuǐ zā shé 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa ăn món ngon vừa phát ra tiếng biểu lộ sự thích thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh phát ra khi thưởng thức món ăn ngon, biểu thị sự thích thú.
Nghĩa phụ
English
To smack one's lips and tongue (to show enjoyment while eating).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贪吃的馋相。亦表示食物味道美好。[出处]端木蕻良《科尔沁旗草原》二菜上来了,老头儿咂嘴咂舌地夸奖这菜的滋味。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế