Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武将
Pinyin: wǔ jiàng
Meanings: Tướng quân, người chỉ huy quân đội., General, military commander., ①指军官;将领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 弋, 止, 丬
Chinese meaning: ①指军官;将领。
Grammar: Dùng để chỉ vị trí lãnh đạo trong quân đội, thường xuất hiện trong lịch sử hoặc văn học.
Example: 三国时期的武将都很有名。
Example pinyin: sān guó shí qī de wǔ jiàng dōu hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Các tướng quân thời Tam Quốc đều rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng quân, người chỉ huy quân đội.
Nghĩa phụ
English
General, military commander.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指军官;将领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!