Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武库

Pinyin: wǔ kù

Meanings: Kho vũ khí, nơi chứa vũ khí., Armory, weapons storage., ①军械库,贮存武器和军事装备的地方。*②旧时也比喻富有才能的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 弋, 止, 广, 车

Chinese meaning: ①军械库,贮存武器和军事装备的地方。*②旧时也比喻富有才能的人。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 这个武库储存了大量的武器。

Example pinyin: zhè ge wǔ kù chǔ cún le dà liàng de wǔ qì 。

Tiếng Việt: Kho vũ khí này chứa một lượng lớn vũ khí.

武库
wǔ kù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho vũ khí, nơi chứa vũ khí.

Armory, weapons storage.

军械库,贮存武器和军事装备的地方

旧时也比喻富有才能的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...