Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歪理
Pinyin: wāi lǐ
Meanings: Lý lẽ sai trái, lập luận không hợp lý., Fallacious reasoning; incorrect argument., ①站不住脚的道理。[例]这家伙可是个大滑头,善讲歪理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 不, 正, 王, 里
Chinese meaning: ①站不住脚的道理。[例]这家伙可是个大滑头,善讲歪理。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác (ví dụ: 歪理邪说 - học thuyết sai trái).
Example: 他说的话全是歪理。
Example pinyin: tā shuō de huà quán shì wāi lǐ 。
Tiếng Việt: Những điều anh ta nói đều là lý lẽ sai trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ sai trái, lập luận không hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Fallacious reasoning; incorrect argument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站不住脚的道理。这家伙可是个大滑头,善讲歪理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!