Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武断专横

Pinyin: wǔ duàn zhuān hèng

Meanings: Độc đoán và áp bức, hành xử một cách chuyên quyền., Arbitrary and oppressive, acting in a dictatorial manner., 武断只凭主观想象作判断。专横专制强横。形容凭借权势独断专行,蛮横跋扈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 弋, 止, 斤, 米, 𠃊, 专, 木, 黄

Chinese meaning: 武断只凭主观想象作判断。专横专制强横。形容凭借权势独断专行,蛮横跋扈。

Grammar: Thành ngữ ghép, nhấn mạnh tính chất tiêu cực của hành vi chuyên quyền.

Example: 这种武断专横的做法让人反感。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ duàn zhuān héng de zuò fǎ ràng rén fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Cách làm độc đoán và áp bức này khiến người khác ghét.

武断专横
wǔ duàn zhuān hèng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đoán và áp bức, hành xử một cách chuyên quyền.

Arbitrary and oppressive, acting in a dictatorial manner.

武断只凭主观想象作判断。专横专制强横。形容凭借权势独断专行,蛮横跋扈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武断专横 (wǔ duàn zhuān hèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung