Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武打

Pinyin: wǔ dǎ

Meanings: Đánh võ, hành động võ thuật., Martial arts fighting, action., ①戏曲中表演武术搏斗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 弋, 止, 丁, 扌

Chinese meaning: ①戏曲中表演武术搏斗。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh phim ảnh hoặc biểu diễn võ thuật.

Example: 这部电影有很多精彩的武打场面。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yǒu hěn duō jīng cǎi de wǔ dǎ cháng miàn 。

Tiếng Việt: Bộ phim này có nhiều cảnh võ thuật tuyệt vời.

武打
wǔ dǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh võ, hành động võ thuật.

Martial arts fighting, action.

戏曲中表演武术搏斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...