Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武功
Pinyin: wǔ gōng
Meanings: Chiến công quân sự; kỹ năng võ thuật., Military exploits; martial arts skills., ①专指在军事方面取得的成就;战功。[例]文治武功。*②武工。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 弋, 止, 力, 工
Chinese meaning: ①专指在军事方面取得的成就;战功。[例]文治武功。*②武工。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến thành tích quân sự hoặc trừu tượng về võ nghệ.
Example: 他立下了不少武功。
Example pinyin: tā lì xià le bù shǎo wǔ gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lập được nhiều chiến công quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến công quân sự; kỹ năng võ thuật.
Nghĩa phụ
English
Military exploits; martial arts skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专指在军事方面取得的成就;战功。文治武功
武工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!