Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歪诗

Pinyin: wāi shī

Meanings: Bài thơ dở, bài thơ không đúng quy tắc., Bad poetry; poorly written poems., ①拙劣的诗,多指嬉戏性的诗作,有时也谦称自己写的诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 不, 正, 寺, 讠

Chinese meaning: ①拙劣的诗,多指嬉戏性的诗作,有时也谦称自己写的诗。

Grammar: Dùng để miêu tả chất lượng thấp của một bài thơ, thường mang tính châm biếm.

Example: 他写了一首歪诗。

Example pinyin: tā xiě le yì shǒu wāi shī 。

Tiếng Việt: Anh ta viết một bài thơ rất tệ.

歪诗
wāi shī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài thơ dở, bài thơ không đúng quy tắc.

Bad poetry; poorly written poems.

拙劣的诗,多指嬉戏性的诗作,有时也谦称自己写的诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歪诗 (wāi shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung