Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 武备
Pinyin: wǔ bèi
Meanings: Sự chuẩn bị quân sự, quốc phòng., Military preparedness, national defense., ①军备。[例]虽有文事,必有武备。——《谷梁传·定公十年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 弋, 止, 夂, 田
Chinese meaning: ①军备。[例]虽有文事,必有武备。——《谷梁传·定公十年》。
Grammar: Ghép từ '武' (vũ) và '备' (chuẩn bị), thường dùng trong ngữ cảnh chính trị - quốc phòng.
Example: 国家要加强武备。
Example pinyin: guó jiā yào jiā qiáng wǔ bèi 。
Tiếng Việt: Quốc gia cần tăng cường chuẩn bị quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chuẩn bị quân sự, quốc phòng.
Nghĩa phụ
English
Military preparedness, national defense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军备。虽有文事,必有武备。——《谷梁传·定公十年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!