Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歪风邪气
Pinyin: wāi fēng xié qì
Meanings: Không khí xấu xa, thói hư tật xấu lan tràn., Evil atmosphere; widespread bad habits., 歪、邪不正当,不正派。指不良的作风和风气。[例]早应当整整社员里头的~了。(柳青《狠透铁》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 不, 正, 㐅, 几, 牙, 阝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 歪、邪不正当,不正派。指不良的作风和风气。[例]早应当整整社员里头的~了。(柳青《狠透铁》)。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự lan rộng của các thói hư tật xấu trong một tập thể.
Example: 公司内部必须杜绝歪风邪气。
Example pinyin: gōng sī nèi bù bì xū dù jué wāi fēng xié qì 。
Tiếng Việt: Trong nội bộ công ty cần phải loại bỏ thói hư tật xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí xấu xa, thói hư tật xấu lan tràn.
Nghĩa phụ
English
Evil atmosphere; widespread bad habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
歪、邪不正当,不正派。指不良的作风和风气。[例]早应当整整社员里头的~了。(柳青《狠透铁》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế