Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歹徒

Pinyin: dǎi tú

Meanings: Kẻ côn đồ, tội phạm, Thug, criminal, ①坏人,恶棍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 夕, 彳, 走

Chinese meaning: ①坏人,恶棍。

Grammar: Từ ghép cố định, không tách rời được.

Example: 歹徒抢劫银行。

Example pinyin: dǎi tú qiǎng jié yín háng 。

Tiếng Việt: Tên côn đồ cướp ngân hàng.

歹徒
dǎi tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ côn đồ, tội phạm

Thug, criminal

坏人,恶棍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...