Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武官

Pinyin: wǔ guān

Meanings: Quan chức quân sự, tướng lĩnh., Military officer, general., ①外交代表的军事顾问,为国家军事机关派驻外国的代表,是使馆组成人员之一。*②指军官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 弋, 止, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①外交代表的军事顾问,为国家军事机关派驻外国的代表,是使馆组成人员之一。*②指军官。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc lịch sử.

Example: 这位武官很有威望。

Example pinyin: zhè wèi wǔ guān hěn yǒu wēi wàng 。

Tiếng Việt: Vị quan võ này rất có uy tín.

武官
wǔ guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức quân sự, tướng lĩnh.

Military officer, general.

外交代表的军事顾问,为国家军事机关派驻外国的代表,是使馆组成人员之一

指军官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武官 (wǔ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung