Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 武斗

Pinyin: wǔ dòu

Meanings: Đấu võ, đánh nhau bằng võ thuật., Fighting using martial arts., ①即用武力打架,争斗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 弋, 止, 斗

Chinese meaning: ①即用武力打架,争斗。

Grammar: Động từ ghép, chú trọng vào hành động đấu tranh bằng võ thuật.

Example: 他们进行了一场激烈的武斗比赛。

Example pinyin: tā men jìn xíng le yì chǎng jī liè de wǔ dòu bǐ sài 。

Tiếng Việt: Họ đã tham gia một trận đấu võ kịch liệt.

武斗
wǔ dòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu võ, đánh nhau bằng võ thuật.

Fighting using martial arts.

即用武力打架,争斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

武斗 (wǔ dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung