Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死亡无日
Pinyin: sǐ wáng wú rì
Meanings: Sắp chết, không còn sống được bao lâu nữa., Approaching death, not much time left to live., 无日没有多少日子。死期将近。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 匕, 歹, 亠, 𠃊, 一, 尢, 日
Chinese meaning: 无日没有多少日子。死期将近。
Grammar: Thành ngữ, mang nghĩa tiêu cực và thường dùng trong hoàn cảnh bi thương.
Example: 他的病情严重,死亡无日。
Example pinyin: tā de bìng qíng yán zhòng , sǐ wáng wú rì 。
Tiếng Việt: Bệnh tình của ông ấy nghiêm trọng, sắp chết rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp chết, không còn sống được bao lâu nữa.
Nghĩa phụ
English
Approaching death, not much time left to live.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无日没有多少日子。死期将近。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế