Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死亡

Pinyin: sǐ wáng

Meanings: Cái chết, sự chết., Death., ①丧失生命;不继续生存。[例]一心用于肉欲,是精神上的死亡。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 歹, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①丧失生命;不继续生存。[例]一心用于肉欲,是精神上的死亡。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 所有人都会面临死亡。

Example pinyin: suǒ yǒu rén dōu huì miàn lín sǐ wáng 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều sẽ đối mặt với cái chết.

死亡
sǐ wáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái chết, sự chết.

Death.

丧失生命;不继续生存。一心用于肉欲,是精神上的死亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...