Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧惶
Pinyin: yōu huáng
Meanings: Lo lắng và hoảng loạn., Worry and panic., ①忧愁惶恐;忧惧。[例]神色忧惶。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 尤, 忄, 皇
Chinese meaning: ①忧愁惶恐;忧惧。[例]神色忧惶。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái mất bình tĩnh do lo lắng quá mức.
Example: 突如其来的消息让他忧惶不安。
Example pinyin: tū rú qí lái de xiāo xī ràng tā yōu huáng bù ān 。
Tiếng Việt: Tin tức bất ngờ khiến anh ấy lo lắng và hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng và hoảng loạn.
Nghĩa phụ
English
Worry and panic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁惶恐;忧惧。神色忧惶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!