Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快语

Pinyin: kuài yǔ

Meanings: Lời nói nhanh, câu nói ngắn gọn., Quick words or short phrases., ①爽快地说出来的话。[例]快人快语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夬, 忄, 吾, 讠

Chinese meaning: ①爽快地说出来的话。[例]快人快语。

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ bổ nghĩa cho cách nói chuyện.

Example: 他总是用快语回答问题。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng kuài yǔ huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn trả lời câu hỏi bằng những lời nói ngắn gọn.

快语
kuài yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói nhanh, câu nói ngắn gọn.

Quick words or short phrases.

爽快地说出来的话。快人快语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快语 (kuài yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung